Dây đau xương là loại dược liệu khá phổ biến ở Việt Nam, xuất hiện khá nhiều trong các bài thuốc dân gian để chữa bệnh về xương khớp. Vậy thực hư tác dụng của dây đau xương là gì? Hãy cùng đi tìm câu trả lời qua bài viết dưới đây và cách dùng loại cây này sao cho hiệu quả nhất nhé.
I. Dây đau xương là cây gì?
Dây đau xương là cây gì? Dây đau xương còn có tên gọi khác là vàng giang hay khoan cân đằng. Giống như tên, cây này thích hợp trong việc làm cho xương cốt được khỏe mạnh.
– Đặc điểm hình thái
Dây đau xương thuộc loại cây leo, dài đến 7-8m, cành dài rũ xuống, có thể bám vào các cấu trúc khác để leo lên. Thân mảnh màu xám với các đốm sần màu trắng hoặc nâu và có lông. Lá dài 10 – 12cm, rõ 5 gân, thường có hình trái tim hoặc hình dạng chữ nhật với mũi lá nhọn. Mặt trên nhẵn màu xanh đậm, trong khi mặt dưới màu nhạt hơn và có lông tơ.
Hình ảnh cây dây đau xương trong thực tế
Hoa dây đau xương màu vàng hoặc trắng, có thể mọc thành chùm ở kẽ lá hoặc đơn độc, hoặc mấy chùm tụ lại, dài chừng 10cm. Dây đau xương có thể tạo ra các quả nhỏ sau khi hoa rụng. Quả hạch, thường màu đỏ hoặc đen khi chín, có dịch nhầy, thường xuất hiện vào khoảng tháng 3-4 hàng năm.
– Phân bố và thu hái
Dây đau xương thường được tìm thấy ở một số vùng miền nhiệt đới và cận nhiệt đới, đặc biệt là trong các quốc gia châu Á như Việt Nam, Thái Lan, Indonesia, và Ấn Độ. Nó có thể mọc ở rừng, ven đường hoặc trong môi trường rừng ngập mặn. Ở Việt Nam, dây đau xương mọc hoang ở khắp các vùng đồng bằng, trung du và vùng núi thấp với độ cao dưới 800m.
Dây đau xương được thu hái khi cây đã đạt độ tuổi và giai đoạn phát triển phù hợp để sử dụng. Thông thường, các bộ phận của cây như lá, thân, hoa và rễ có thể được thu hái để sử dụng trong y học dân gian hoặc trong ngành công nghiệp dược phẩm.
Nhưng chủ yếu phổ biến nhất vẫn là thân cây, chúng được thu hái quanh năm. Với thân già, sẽ được cắt thành đoạn khoảng 20-30cm, dây đau xương khô có thể dùng sống hoặc ngâm rượu.
– Thành phần hoá học
Thành phần hoá học của cây dây đau xương có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện môi trường, phương pháp trồng và các yếu tố khác. Tuy nhiên, dưới đây là một số thành phần hoá học phổ biến có thể được tìm thấy trong dây đau xương:
Hình ảnh thân dây đau xương phơi khô
- Alkaloids (Alcaloid): Một số cây thuộc họ Biển bức cát (Menispermaceae) như dây đau xương thường chứa alkaloids. Các alkaloid có thể có tác động sinh học và y học.
- Diterpenoids: Một số hợp chất diterpenoid cũng có thể được tìm thấy trong dây đau xương. Chúng thường có tác động sinh học và có thể có ảnh hưởng đến sức khỏe.
- Flavonoids: Flavonoids là một loại hợp chất có chứa trong nhiều loại cây, chúng có thể có tác dụng chống oxy hóa và có lợi ích cho sức khỏe.
- Tinosinensid A, B: Đây là hoạt chất có tác dụng ức chế thần kinh trung ương, giảm đau nhanh chóng.
II. Dây đau xương có tác dụng gì?
Người bệnh có thể tham khảo một số tác dụng của dây đau xương nổi bật dưới đây:
2.1 Theo y học cổ truyền
Dây đau xương được dùng nhiều để chữa bệnh xương khớp
Theo Đông y, dây đau xương có vị đắng, tính mát, có tác dụng mạnh gân cốt, trừ phong thấp, được dùng nhiều trong các vị thuốc để trị bệnh tê thấp, đau xương, đau người và thuốc bổ. Ngoài ra, chúng còn được dùng để chữa sốt rét mạn tính, rắn cắn, làm ngừng nôn mửa.
2.2 Theo y học hiện đại
Ngoài ra, hiện nay theo y học hiện đại thì loại cây này còn có một số tác dụng sau:
– Chống viêm, giảm đau
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, dây đau xương có tác dụng chống viêm và giảm đau. Các hợp chất như flavonoids và polyphenols trong cây có thể đóng vai trò trong quá trình này.
– Hỗ trợ điều trị đái tháo đường
Các hoạt chất trong dây đau xương có thể có tác dụng hỗ trợ điều trị đái tháo đường, chủ yếu thông qua cơ chế ổn định đường huyết. Lý do vì chúng có thể ức chế hoạt động của α-amylase và α-glucosidase.
– Chống oxy hoá
Cây đau xương có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tác động có hại của các gốc tự do và giảm nguy cơ các bệnh lý liên quan đến ô nhiễm oxy hóa.
– Tác động đến thần kinh
Dây đau xương chữa trị bệnh gì? Loại cây này có thể có tác động tích cực đối với hệ thần kinh, giúp ổn định tâm trạng và giảm căng thẳng.
III. Cách dùng cây dây đau xương
Như đã chia sẻ ở trên, tất cả bộ phận của dây đau xương đều có thể dùng làm dược liệu, thu hái quanh năm, phơi khô hoặc dùng tươi tùy theo nhu cầu sử dụng. Liều dùng trung bình được khuyến nghị khoảng 10 – 12g/ngày, dùng dạng xoa bóp trên da hoặc sắc nước uống.
Dây đau xương được cắt khúc, phơi khô để sử dụng
Ngoài ra, cây dây đau xương cũng có thể được bán dưới dạng bột. Bột này có thể được trộn vào thức ăn hoặc nước để dễ dàng sử dụng. Tinh dầu hay cao chiết xuất từ cây dây đau xương cũng có sẵn. Tuy nhiên, cần được sử dụng theo hướng dẫn cụ thể và chỉ dùng ngoại tuyến.
IV. Một số bài thuốc từ dây đau xương
Người bệnh có thể tham khảo một số bài thuốc đơn giản, dễ tìm kiếm mà hiệu quả từ dây đau xương dưới đây để hỗ trợ trong quá trình điều trị bệnh:
4.1 Bài thuốc trị thấp khớp
Sử dụng dây đau xương và củ kim cang với khối lượng bằng nhau đem sắc cho cô lại thành cao. Mỗi ngày dùng khoảng 6g cao.
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng một loạt các nguyên liệu như huyết giác, lá lốt, tầm xuân, kê huyết đằng, ngưu tất, rễ bưởi bung, hoàng lục, thổ phục linh, dây đau xương và hoàng nàn chế để nấu thành cao và uống.
4.2 Bài thuốc trị đau lưng, mỏi gối
Các nguyên liệu cần chuẩn bị bao gồm: 12g rễ cỏ xước, 12g dây đau xương, 12g thỏ ty tử, 12g củ mài, 16g tỳ giải, 16g cốt toái bổ, 16g đỗ trọng. Đem tất cả các dược liệu trên đem sắc uống hoặc ngâm rượu trong 1 tháng, sau đó sử dụng dần.
4.3 Bài thuốc trị bong gân, sai khớp
Bài thuốc này cần khá nhiều các nguyên liệu, bạn cần chuẩn bị một lượng bằng nhau các dược liệu sau đây: mủ xương rồng bà, lá canh châu, gừng sống, lá thầu dầu tía, lá náng, lá kim cang, lá dây đau xương, vỏ sòi, lá mua, huyết giáp, vỏ núc nác, củ nghệ, đinh hương, quế chi, hạt trấp, lá bưởi bung, hồi hương, hạt máu chó, lá tầm gửi cây khế.
Sau đó giã nhỏ tất cả nguyên liệu, đem sao nóng rồi bỏ vào một chiếc khăn mỏng, chườm lên vùng bị bong gân hoặc sai khớp.
4.4 Bài thuốc trị đau nhức xương khớp
Cách làm khá đơn giản, bạn chỉ cần rửa sạch dây đau xương, sau đó giã nát cùng chút nước rồi đắp trực tiếp lên vùng xương khớp bị đau nhức. Ngoài ra, dây đau xương ngâm rượu với tỷ lệ 1:5 trong vòng 1 tháng, sau đó uống 1 chén nhỏ mỗi lần, uống 3 lần/ngày cũng rất hiệu quả.
Dược liệu dây đau xương được dùng trong nhiều bài thuốc chữa bệnh khác nhau
4.5 Bài thuốc trị rắn cắn
Thành phần dược liệu bao gồm: 20g lá tía tô, 20g dây đau xương, 30g lá thài lài và 50g rau sam. Tất cả đều ở dạng tươi, đem đi rửa sạch, giã nhuyễn sau đó vắt lấy phần nước để uống, phần bã dùng để đắp lên vết rắn cắn.
4.6 Bài thuốc trị đau thần kinh tọa
Người bệnh cần chuẩn bị 20g dây đau xương, 20g kê huyết đằng, 20g ngưu tất, 20g cẩu tích, 20g cốt toái bổ, 12g ba kích, 8g thiên niên kiện. Sắc toàn bộ dược liệu trên để lấy nước uống trong ngày. Uống liên tục đến khi nào không còn triệu chứng của bệnh nữa.
4.7 Bài thuốc trị viêm khớp
Thành phần dược liệu bao gồm 100g dây đau xương, 100g cốt toái bổ, 50g vỏ thân cây ô môi, 30g nhục quế. Ngâm toàn bộ nguyên liệu cùng 1 lít rượu nếp 40 độ trong 20 ngày, sau đó mỗi ngày uống 1 chén nhỏ, uống 2 lần/ngày.
V. Lưu ý khi sử dụng dây đau xương
Khi sử dụng cây dây đau xương cho mục đích y học, cần tuân theo một số lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số điều quan trọng cần lưu ý:
Một vài lưu ý khi sử dụng dây đau xương
- Trước khi bắt đầu sử dụng bất kỳ sản phẩm từ dây đau xương, hãy thảo luận với bác sĩ để phù hợp tình trạng sức khỏe cụ thể và các yếu tố cá nhân.
- Nếu sử dụng dây đau xương gây ra bất kỳ phản ứng phụ nào như dị ứng, ngừng sử dụng ngay lập tức và thảo luận với bác sĩ.
- Tuân thủ liều lượng được đề xuất hoặc hướng dẫn của chuyên gia y tế. Không tự y áp dụng mức liều cao hơn mà không có sự giám sát.
- Phụ nữ có thai, đang cho con bú, trẻ em, người già hoặc những người có các bệnh lý đặc biệt, nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng.
- Nếu sử dụng dạng chiết xuất hoặc sản phẩm thuốc, hãy chắc chắn rằng bạn đang sử dụng sản phẩm chất lượng từ nguồn đáng tin cậy.
Lưu ý rằng, dù cây dây đau xương có thể mang lại một số lợi ích, nhưng chỉ nên sử dụng nó như một phần của phương pháp điều trị tổng thể. Đừng tự ý áp dụng mà không có sự giám sát của chuyên gia y tế, để đảm bảo an toàn và tránh những hậu quả không mong muốn xảy ra.